Ryzen 9 – Core i9 Mobile
Thông số
# of CPU Cores 8
# of Threads 16
# of GPU Cores 8
Base Clock 3.3GHz
Max Boost Clock Up to 4.8GHz
Total L2 Cache 4MB
Total L3 Cache 16MB
CMOS TSMC 7nm FinFET
Package FP6
PCI Express® Version
PCIe® 3.0
Default TDP / TDP 45+W
cTDP 35-54W
Max Temps 105°C
*OS Support
Windows 10 – 64-Bit Edition
RHEL x86 64-Bit
Ubuntu x86 64-Bit
*Operating System (OS) support will vary by manufacturer.
Hỗ trợ Ram
DDR4 – Up to 3200MHz
LPDDR4 – Up to 4266MHz
Card Đồ họa tích hợp
Graphics Frequency 2100 MHz
Graphics Model AMD Radeon™ Graphics
Display Port Yes
HDMI™ Yes
Công nghệ:
Sản xuất :2021
Ryzen 7- Core i7 Mobile
Ryzen 3 – Core i3 Mobile
Ký hiệu trên CPU:
U: tiết kiệm điện
H: không tiết kiệm điện, ưu tiên tốc độ tính toán và xử lý, dùng cho các công việc nặng: Đồ họa, Cad, …
HS,HX: yêu cầu tính toán và xử lý cao hơn H
Đời sản xuất:
5xxx: Sản xuất 2021, tương đương dòng cpu intel đời 10 sản xuất 2020
4xxx: Sản xuất 2020 , tương đương dòng cpu intel đời 9 sản xuất 2019